100 most common Legal Terms

100 most common Legal Terms
Posted date: 26/11/2020

STT

Từ vựng, thuật ngữ

Dịch nghĩa

  1.  

Adversarial process

Quá trình tranh tụng

  1.  

Activism (judicial)

Tính tích cực của thẩm phán

  1.  

Actus reus

Khách quan của tội phạm

  1.  

Alternative dispute resolution (ADR)

Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác

  1.  

Appellate jurisdiction

Thẩm quyền phúc thẩm

  1.  

Arraignment

Sự luận tội

  1.  

Accountable

Có trách nhiệm

  1.  

Accountable to …

Chịu trách nhiệm trước …

  1.  

Accredit

Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm

  1.  

Acquit

xử trắng án, tuyên bố vô tội

  1.  

Arrest

bắt giữ

  1.  

Affidavit

Bản khai

  1.  

Argument for

Lý lẽ tán thành

  1.  

Argument against

Lý lẽ phản đối ( someone’s argument )

  1.  

Attorney

Luật Sư ( lawyer, barrister; advocate)

  1.  

Be convicted of

bị kết tội

  1.  

Bail

Tiền bảo lãnh

  1.  

Bring into account

truy cứu trách nhiệm

  1.  

Crime

tội phạm

  1.  

Client

thân chủ

  1.  

Collegial courts

Tòa cấp cao

  1.  

Complaint

Khiếu kiện

  1.  

Court of appeals

Tòa phúc thẩm

  1.  

Criminal law

Luật hình sự

  1.  

Civil law

Luật dân sự

  1.  

Certificate of correctness

Bản chứng thực

  1.  

Defendant

bị cáo

  1.  

Defendant

Bị đơn, bị cáo

  1.  

Deposition

Lời khai

  1.  

Dissenting opinion

Ý kiến phản đối

  1.  

Decline to state

Từ chối khai báo

  1.  

Election Office

Văn phòng bầu cử

  1.  

Fine

phạt tiền

  1.  

Financial Systems Consultant

Tư vấn tài chính

  1.  

Free from intimidation

Khng bị đe doạ, tự nguyện.

  1.  

Indictment

Cáo trạng

  1.  

Independent

Độc lập

  1.  

Jurisdiction

Thẩm quyền tài phán

  1.  

Justify

Giải trình

  1.  

Magistrate

Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình

  1.  

Moot

Vụ việc có thể tranh luận

  1.  

Ordinance-making power

Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

  1.  

Petit jury (or trial jury)

Bồi thẩm đoàn

  1.  

Political question

Vấn đề chính trị

  1.  

Probation

Tù treo

  1.  

Parole

Thời gian thử thách

  1.  

Proposition

Dự luật

  1.  

Public records

Hồ sơ công

  1.  

Reversible error

Sai lầm cần phải sửa chữa

  1.  

Self-restraint (judicial)

Sự tự hạn chế của thẩm phán

  1.  

Superior Court Judge

Chánh toà thượng thẩm

  1.  

Supervisor

Giám sát viên

  1.  

Taxpayers

Người đóng thuế

  1.  

Transparent

Minh bạch

  1.  

Tort

Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng

  1.  

Unfair competition

Cạnh tranh không bình đẳng

  1.  

Volunteer Attorney

Luật Sư tình nguyện

  1.  

Ex post facto law

Luật có hiệu lực hồi tố

  1.  

Financial Investment Advisor

Cố vấn đầu tư tài chính

  1.  

Fiscal Impact

Ảnh hưởng đến ngân sách công

  1.  

Fund/funding

Kinh phí/cấp kinh phí

  1.  

General obligation bonds

Công trái trách nhiệm chung

  1.  

Inquisitorial method

Phương pháp điều tra

  1.  

Judgment

Án văn

  1.  

Justiciability

Phạm vi tài phán

  1.  

Mandatory sentencing laws

Các luật xử phạt cưỡng chế

  1.  

Monetary penalty

Phạt tiền

  1.  

Opinion of the court

Ý kiến của tòa án

  1.  

Per curiam

Theo tòa

  1.  

Plaintiff

Nguyên đơn

  1.  

Private law

Tư pháp

  1.  

Public law

Công pháp

  1.  

Statement

Lời Tuyên Bố

  1.  

Treasurer

Thủ Quỹ

  1.  

Trial de novo

Phiên xử mới

  1.  

Felony

Trọng tội

  1.  

Financial Services Executive

Giám đốc dịch vụ tài chính

  1.  

Forfeitures

Phạt nói chung

  1.  

Grand jury

Bồi thẩm đoàn

  1.  

Government bodies

Cơ quan công quyền

  1.  

Health (care) coverage

Bảo hiểm y tế

  1.  

Impeachment

Luận tội

  1.  

Interrogatories

Câu chất vấn tranh tụng

  1.  

Initiatives

Đề xướng luật

  1.  

Judicial review

Xem xét của tòa án

  1.  

Lawyer

Luật Sư

  1.  

Line agency

Cơ quan chủ quản

  1.  

Loophole

Lỗ hổng luật pháp

  1.  

Mens rea

Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm

  1.  

Mental health

Sức khoẻ tâm thần

  1.  

Oral argument

Tranh luận miệng

  1.  

Order of acquittal

Lệnh tha bổng

  1.  

Small Business Owner

Chủ doanh nghiệp nhỏ

  1.  

Sub-Law document

Văn bản dưới luật

  1.  

Statutory law

Luật thành văn

  1.  

Taxable personal income

Thu nhập chịu thuế cá nhân

  1.  

Unfair business

Kinh doanh gian lận

  1.  

Line agency

Cơ quan chủ quản

  1.  

Nolo contendere (“No contest.”)

Không tranh cãi

  1.  

Plaintiff

Nguyên đơn

 


 

CONTACT US

Lawyers in Da Nang:

99 Nguyen Huu Tho, Quan Hai Chau, Da Nang city

Lawyers in Hue:

336 Phan Chu Trinh, Hue City, Thua Thien Hue

Lawyers in Phu Quoc:

65 Hung Vuong, Duong Dong town, Phu Quoc island district

Lawyers in Quang Ngai:

359 Nguyen Du, Quang Ngai City, Quang Ngai Province.

Lawyers in Ha Noi

Room 501, 5th Floor, No. 11, Lane No. 183, Dang Tien Dong Street, Dong Da District, Ha Noi

Website: www.fdvn.vn    www.fdvnlawfirm.vn  www.diendanngheluat.vn  www.tuvanphapluatdanang.com

Email: fdvnlawfirm@gmail.com    luatsulecao@gmail.com

Phone: 0935 643 666    –  0906 499 446

Fanpage LUẬT SƯ FDVN: https://www.facebook.com/fdvnlawfirm/

Legal Service For Expat:  https://www.facebook.com/fdvnlawfirmvietnam/

TỦ SÁCH NGHỀ LUẬT: https://www.facebook.com/SayMeNgheLuat/

DIỄN ĐÀN NGHỀ LUẬT: https://www.facebook.com/groups/saymengheluat/

Other Articles

Hotline tư vấn: 0772096999
Zalo